Có 2 kết quả:

慈巽 từ tốn辭遜 từ tốn

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hiền lành và nhún nhường.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhún nhường.

Bình luận 0